Phân biệt 「〜とか〜とか」 & 「〜だの〜だの」 và「〜やら〜やら」
Trong bài này, YNB cùng các bạn phân biệt sự khác nhau của 3 mẫu ngữ pháp 「〜とか〜とか」 & 「〜だの〜だの」 và 「〜やら〜やら」 này nhé.
Trước khi đưa ra điểm khác biệt giữa 3 mẫu ngữ pháp trên, mình cùng nhau nhắc lại cách dùng chi tiết của từng mẫu ngữpháp nha.
Cả 3 mẫu ngữ pháp trên đều cùng nghĩa với「〜や〜など」và 「〜たり〜たり」.
Tuy nhiên, 「〜や〜など」 chỉ dùng riêng với danh từ , còn「〜たり〜たり」chỉ dùng riêng với động từ.
1.「〜とか〜とか」( ngữ pháp N3)
※ Ý nghĩa: hay là, như là.
※ Cấu trúc:
V(普通形) + とか
イA(普通形) + とか
ナA(普通形)+ とか
N(普通形)+ とか
※Cách dùng:
– Sử dụng khi muốn đưa ra nhiều dẫn chứng. Thường sử dụng trong văn nói.
– Không thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người nói.
– Cách dùng thân mật hơn 「や〜など」. Có ý kiến cho rằng không nên sử dụng「〜とか〜とか」 khi đối phương là cấp trên.
Ví dụ:
私は電車とか船とかに長時間乗ると、気持ちが悪くなります。
(Hễ đi tàu điện hay tàu thuỷ lâu là tôi cảm thấy khó chịu, không được khoẻ.)
日本語がもっと上手になりたいなら、日本のドラマを見るとか、日本の歌を歌うとかしたらどう?
(Nếu bạn muốn giỏi tiếng Nhật, thì hãy xem phim Nhật hay hát tiếng Nhật xem sao?.)
ショッピングセンターでは化粧品とか鞄とかを買うつもりです。
(Tôi định mua mỹ phẩm hay giày ở trung tâm mua sắm.)
この漢字は辞書を使うとかネットで調べるとかしたら。
( Bạn thử dùng từ điển hay tra trên mạng hán tự này xem sao?.)
誕生日に新しいドレスとか最新なスマートフォンとかをもらった。
( Vào ngày sinh nhật, tôi đã nhận được nhiều quà như là chiếc váy mới hay là điện thoại loại tân tiến nhất.)
– Sau 「とか」có thể là danh từ「~とかのN」để làm bổ nghĩa thêm cho câu trong ví dụ dưới đây.
私の国ではフォーとかブンチャーとかの食べ物が人気があります。
(Tại đất nước tôi, những món ăn như phở hay bún chả rất được nhiều người yêu thích.)
2.「〜だの〜だの」( ngữ pháp N1)
※ Ý nghĩa: hay là, nào là .
※ Cấu trúc:
V(普通形) + だの
イA(普通形) + だの
ナA+ だの
N+ だの
※Cách dùng:
– Dùng trong văn nói.
– Biểu thị sự bất mãn, chê bai, phê phán của người nói.
Ví dụ:
新生活始まると、布団だの食器だのを買わなければならず、お金がたくさんかかる。
( Để bắt đầu 1 cuộc sống mới, cần phải mua nhiều đồ đạc như chăn màn hay là bát đũa, tốn rất nhiều tiền.)
母は部屋を掃除しろだの家事を手伝えだの、うるさい。
(Lúc nào mẹ cũng giục tôi nào là thu dọn phòng, nào là giúp việc nhà, phiền phức quá đi.)
唐揚げだのピザだの、カロリーの高いものばかり食べているから太ったんだよ。
( Tôi béo bởi vì tôi toàn ăn những đồ có lượng calo cao như gà rán hay pizza.)
田中さんは仕事が大変だの、給料が安いだの、いつも文句ばかり言っている。
(Anh Tanaka lúc nào cũng càu nhàu nào là công việc vất vả, nào là lương thấp.)
ビザを更新するために、写真だの申請書だの色々準備しなければならない。
( Để gia hạn visa cần phải chuẩn bị nhiều thứ như là ảnh hay là đơn xin gia hạn.)
3.「〜やら〜やら」( ngữ pháp N2)
※ Ý nghĩa: hay là, như là, nào là .
※Cấu trúc:
V(辞)+ やら
イAい + やら
N + やら
※Cách dùng:
– Dùng trong văn nói. Các ví dụ được đưa ra cùng nhóm với nhau.
– Thường sử dụng để biểu thị sự vất vả, khó khăn, phức tạp của người nói.
Ví dụ:
最近、勉強やらバイトやら毎日忙しい。
(Dạo gần đây, hết làm thêm đến học hành, ngày nào cũng bận.)
床には服やら本やらがたくさんがあって、片付けるのが大変だ。
(Nào là quần áo, nào là sách trên nền nhà, thụ dọn vất vả quá.)
昨日からお腹が痛いやら咳が出るやら、体の調子がよくないです。
(Hôm qua hết đau bụng, rồi ho, tình trạng sức khoẻ không ổn.)
今月は仕事で失敗するやら財布を紛失するやら散々な月です。
(Tháng này hết thất bại trong công việc rồi lại đến rới mất ví, 1 tháng buồn thảm quá.)
– Dùng khi biểu hiện cảm xúc lẫn lộn, không rõ tâm trạng như thế nào.
今嬉しいやら寂しいやら複雑な気持ちだ。
(Bây giờ tâm trạng phức tạp quá, buồn vui lẫn lộn.)
– Trước 「~やら」thứ 2 có thể dùng 「何やら」để nói chung chung nhiều ví dụ khác nữa.
子供が生まれると、貯金やら何やらと大変だ。
(Sinh con ra, nào là phải có tiền tiết kiệm, nào là nhiều việc khác nữa, vất vả lắm.)
Tổng kết
Thực ra 3 mẫu ngữ pháp này vẫn được dùng thay thế nhau trong rất nhiều trường hợp, bạn chỉ cần chú ý về sắc thái và cảm xúc trong câu thôi.
Nếu có chút bất mãn, phê phán thì dùng 「〜だの〜だの」. Còn thể hiện sự vất vả để làm gì đó, hay cảm xúc lẫn lộn khó tả thì bạn dùng「〜やら〜やら」.
Người Nhật thường sử dụng 「〜やら〜やら」 vì họ cho rằng khi dùng sẽ an toàn hơn 「〜だの〜だの」hay 「〜とか〜とか」.
Bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp kèm ví dụ dưới đây.
〜とか〜とか | 〜だの〜だの | 〜やら〜やら |
Không bao gồm cảm xúc, tâm trạng của người nói. | Thể hiện cảm giác, tâm trạng của người nói. | |
Bất mãn, chê bai, phê phán | Vất vả, khó khăn, phức tạp trong cảm xúc. | |
Ví dụ:
彼氏の気を引くために、スマートフォン 高級な腕時計 プレゼントした。 (Để lấy lòng anh ấy, tôi đã tặng anh ấy nào là điện thoại nào là đồng hồ đeo tay đắt tiền.) |
||
Người nói chỉ đơn giản là đưa ra 1 vài ví dụtrong số quà đã tặng bạn trai. | Thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói không mấy vui vẻtrong câu. Để lấy lòng anh ấy, tôi đã rất vất vả, mua bao đồđắt tiền để tặng anh ấy. |
Trên đầy, YNB đã chia sẻ cùng các bạn sự khác nhau giữa 3 mẫu ngữ pháp 「〜とか〜とか」 – 「〜だの〜だの」 – 「〜やら〜やら」.
Hy vọng nội dung bài viết hữu ích và đã giúp các bạn hiểu thêm được cách dùng của 3 mẫu ngữpháp trên. Nếu trong bài viết có nội dung nào chưa chính xác, YNB rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các bạn.
Xin chân thành cảm ơn.