Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc
Bài tiếp theo trong series học từ vựng theo chủ đề, YNB giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc, cách gọi tên các kiểu tóc, phụ kiện và các sản phẩm, vật dụng liên quan đến tóc nhé.
Kiểu tóc, phụ kiện liên quan đến tóc của phái nữ
1.Sản phẩm liên quan đến tóc
Ngoài ra còn 1 số sản phẩm liên quan đến dầu gội và dầu xả khác như:
お部屋でシャンプー/ドライシャンプー:dầu gội không cần dùng nước, không cần sấy khô
カラーケアシャンプー: dầu gội dành cho tóc nhuộm
フケ防止シャンプー:dầu gội trị gàu
ヘアパック/ヘアマスク:kem ủ tóc
ヘアクリーム:dưỡng tóc dạng sữa
ヘアウォーター:xịt dưỡng tóc
育毛剤:sản phẩm giúp mọc tóc
2. Một số kiểu tóc cơ bản
Ngoài ra còn 1 số kiểu tóc khác như:
ストレート髪型:tóc thẳng
カールした髪型:tóc xoăn
波打った髪型:tóc xoăn sóng
ベリーショート髪型:tóc tém
ショートマッシュ:1 dạng kiểu tóc ngắn
おさげ:tóc bện 2 bên
三つ編み: tóc bện 3
サイドダウン:tóc buộc thấp
3. Cách gọi tên vị trí của tóc mái
Ảnh tham khảo từ https://instagrammernews.com/detail/1918221998786743348
4. Phụ kiện cho tóc
1 phần hình ảnh tham khảo từ https://belcy.jp/56032
Liên quan đến tóc của phái nam
Trên đây, YNB đã giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tóc, cách gọi tên các kiểu tóc, phụ kiện và các sản phẩm liên quan đến tóc rồi. Hy vọng nội dung bài viết hữu ích với các bạn.
Trong bài viết có nội dung nào chưa chuẩn, YNB hy vọng nhận được những ý kiến đóng góp từ các bạn. Xin cảm ơn.