Phân biệt 気にする – 気になる – 気がする

0 25,733

Trong bài này, YNB cùng các bạn phân biệt ý nghĩa củaにする」 – 「になる」và  「がする」 nhé.

Chắc chắn có rất nhiều bạn vẫn còn mơ hồ khi giải thích ý nghĩa của 3 động từ này, ngay cả khi học lên tới trình độ thượng cấp của tiếng Nhật phải không?.

YNB hy vọng nội dung bài phân tích sẽ giúp các bạn hiểu hơn về 3 động từ này trên con đường chinh phục tiếng Nhật nhé.

Cùng bắt đầu bài học để giải đáp thắc mắc nào !

 

1. 気にする

Cấu trúc :  …. を気にする
Đặc điểm : Ngoại động từ ( Tha động từ 他動詞たどうし)
Ý nghĩa:
Để ý, bận tâm về ai, về vấn đề nào đó một cách chủ động, mang tính tự phát, tự nguyện (自発的じはつてき).

( Đây là sự khác nhau cơ bản giữa 「気にする」và「気になる」)

Thường được sử dụng theo nghĩa tiêu cực nhiều hơn. Để ý, bận tâm đến những vấn đề mà mình không ưng ý, không thích lắm.

Ví dụ:

はははだのシミを気にしている。

(Mẹ tôi phiền não về những vết tàn nhang trên da mặt.)

わたしちいさなことを気にしているひまはない。

( Tôi không có thời gian để ý đến những điều nhỏ nhặt. )

かれはいつもこまかいことを気にする人です。

( Anh ấy là người luôn để ý đến những điều vụn vặt. )

外見がいけんばかり気にしているおとこおおいとおもいます。

( Tôi nghĩ có nhiều người đàn ông chỉ để ý đến vẻ ngoài thôi. )

– おなかのたるみを気にしている。

( Tôi bận tâm đến phần mỡ bụng này. )

他人たにんがどうおもうなんて気にしなくていいよ。

( Bạn không cần để ý đến những điều mà người khác nghĩ đâu. )

– いつもわたしのこと、気にしてくれてありがとうね!

( Cảm ơn bạn đã lúc nào cũng nghĩ cho tôi nhé! )

– リサさんがセンスがいいので、いつも彼女かのじょ服装ふくそうを気にする。

( Lisa có gu về thời trang nên tôi hay chú ý đến trang phục của cô ấy. )

Lo lắng, bất an về…, trong đầu chỉ nghĩ về điều đó. ( Mức độ lo lắng cao hơn「気になる」)

Ví dụ:

自分じぶん失敗しっぱいを気にする。

( Tôi lo sợ về thất bại của bản thân. )

– そんなことを気にしないでください。

( Bạn đừng để bụng đến điều đó. )

周りまわりを気にするな。

( Không được để ý đến ánh mắt của những người xung quanh. )

期末試験きまつしけん結果けっかを気にしている。

( Tôi đang lo lắng cho kết quả của kỳ thi cuối kỳ. )

Chú ý:

Từ cùng nghĩa với「気にする」: 「気にかける」.

Mức độ lo lắng của「気にする」nhiều hơn 「気にかける」.

Trong thương mại, thường sử dụng 「気にかける」 hơn.

 

2. 気になる

Cấu trúc:  …. が気になる
Đặc điểm : Nội động từ (自動詞じどうし)
Ý nghĩa:
※ Thích thú, tò mò, quan tâm, để ý đến ai, điều gì một cách tự nhiên.

Cùng nghĩa với 「気にる」 , tuy nhiên 2 động từ này khác nhau chút xíu.

Sự khác nhau giữa 「気になる」và「気にる」:

「気になる」 「気に入る」
Cấu trúc:

…. が気になる

Cấu trúc:

…. を気に

※ Tò mò, có cảm tình với ai. Thích thú về tiến trình phát triển của sự vật, sự việc.

Ví dụ:

– あの可愛かわいおんなが気になっている。

(Tôi thích cô bé đáng yêu đằng kia kìa . )

あたらしいパソコンが気になる。

( Tôi thích chiếc máy tính mới này. )

きなドラマの結末けつまつが気になる。

( Tôi tò mò về cái kết của bộ phim mà tôi thích.)

勉強べんきょうする気になってきた。

( Hứng thú với việc học tập. )

– 気になる人がいる。

( Tôi thấy thích thú về 1 người . )

最近さいきんずっと気になっていたイタリアレストランに、今日きょう入ってみた.

( Hôm nay tôi đã vào thử nhà hàng Ý mà từ trước đến nay tôi tò mò muốn đến. )

– サッカーの試合結果しあいけっかが気になって、仕事しごと集中しゅうちゅうできない。

( Tôi tò mò về kết quả của trận đá banh, nên không thể tập trung vào công việc được. )

※ Hợp với sở thích của bản thân sau khi đã hiểu rõ về sự vật, sự việc, con người.

Mức độ yêu thích kém hơn き.

Ví dụ:

彼女このじょは、お気に入りのワンピースをてパーティーにかけた。

( Cô ấy đã mặc bộ váy cô ấy thích rồi tới bữa tiệc.)

有名ゆうめい美容院びよういんかみったのに、気に入らない髪型かみがたになってしまった。

( Mặc dù cắt tóc ở tiệm nổi tiếng, nhưng tôi không hề thích kiểu tóc này .)

ったものが気に入らなければ、返品へんぴんできますよ。

( Nếu bạn không hài lòng với vật phẩm đã mua, thì có thể trả hàng được. )

– このかばんはいろが気に入らないから、あたらしいのがしい。

( Vì không thích màu của chiếc túi xách này, nên tôi muốn cái mới khác. )

 

※ Lo lắng, bất an. ( Mức độ nhẹ hơn so với 気にする)

ちちのことが気になる。

( Tôi lo lắng về (bệnh tình của ) bố. )

一人暮ひとりぐらしをはじめたむすめが気になる。

( Tôi thấy lo lắng cho đứa con gái bắt đầu tách ra sống 1 mình. )

– お祖母ばあさんはこのくすり病気びょうきが治るかどうか気になる。

( Bà tôi lo rằng thuốc này không biết có trị khỏi bệnh được hay không. )

能力試験のうりょくしけんN1に合格ごうかくできるかな。すごく気になる。

( Không biết có đỗ N1 kỳ thi tiếng Nhật không nữa. Tôi thấy lo quá. )

 

3. 気がする

Cấu trúc:  Thể thông thường ( 普通形ふつうけい ) + 気がする
Ý nghĩa: Cảm giác như vậy, nghĩ như thế.

Ví dụ:

– このケーキを毎日まいにちべると、ふとる気がする。

(Nếu ăn chiếc bánh ngọt này hàng ngày, thì sẽ bị béo mất. )

いえかぎをかけなかった気がする。心配しんぱいしている。

( Hình như chưa khóa cửa nhà thì phải. Lo quá. )

今日きょう試合しあいてる気がする。

( Tôi có cảm giác trận đấu ngày hôm nay có thể thắng. )

– このドラマはたことがある気がする。

( Hình như tôi đã từng xem bộ phim này rồi. )

試験しけん受験番号じゅけんばんごう間違まちがった気がする。

( Hình như mình viết nhầm số báo danh rồi mất rồi. )

毎日まいにち勉強べんきょうすれば、日本語にほんご上手じょうずになる気がする。

( Nếu ngày nào cũng học thì tôi nghĩ tiếng Nhật sẽ tốt lên.)

かれだまされた気がする。

( Hình như tôi bị anh ấy lừa rồi. )

 

Trên đây, YNB đã phân tích sự khác nhau của 3 động từ

「気にする」 – 「気になる」và  「気がする」.

YNB hy vọng bài phân tích đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về sự khác nhau giữa 3 mẫu ngữ pháp dễ nhầm trên nhé.

????????

Nếu trong bài có nội dung nào chưa chuẩn, thì YNB rất mong được nghe ý kiến đóng góp từ các bạn.

Xin cảm ơn.????

 

Bạn cũng có thể thích
Comments
Loading...