Phân biệt 収める – 納める- 修める – 治める
Trong bài này, YNB cùng các bạn phân biệt ý nghĩa của 4 từ 「収める」- 「納める」- 「修める」- 「治める」 nhé.
Cách đọc của 4 từ này đều là おさめる.
1.収める ( Thu / Thâu )
Ý nghĩa:
※ Cẩn thận cất vật gì đó vào trong. Cất đi, thu đi.
Ví dụ:
-…