Tag

ngữ pháp

Từ tượng hình, tượng thanh diễn tả cảm xúc ( phần 1 )

1.いらいら(する) Cảm thấy sự vật, sự việc tiến triển không tốt, tâm trạng không yên. Ví dụ: -待ち合わせまちあわせ時間じかんになっても、友達ともだち来ないこないので、いらいらしています。 -勉強べんきょうしたいのに、となり部屋へやがうるさくて、いらいらする。 2. むかむか(する) Cảm thấy buồn nôn, khó